Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mi"

noun
Intelligent support
/ɪnˈtɛlɪdʒənt səˈpɔrt/

Hỗ trợ thông minh

adjective
Emotionally intelligent
/ɪˈmoʊʃənəli ɪnˈtɛlədʒənt/

Thông minh cảm xúc

noun
royal headwear
/ˈrɔɪəl ˈhɛdwɛr/

mũ miện

noun
Career milestone
/kəˈrɪər ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc sự nghiệp

noun
regional dish
/ˈriːdʒənəl dɪʃ/

món ăn đặc sản vùng miền

adjective
close-mouthed
/ˌkloʊsˈmaʊθt/

kín miệng, không hay nói

noun
open mic night
/ˈoʊpən maɪk naɪt/

đêm diễn tự do

adjective
Descriptive adjective
/dɪˈskrɪptɪv ˈædʒɪktɪv/

Tính từ miêu tả

verb
demonstrating
/ˈdɛmənˌstreɪtɪŋ/

chứng minh, biểu thị, trình bày

verb phrase
verify attraction
/ˈvɛrɪfaɪ əˈtrækʃən/

xác minh sức hút

noun
Verification of resurrection
/vɛrɪfɪˈkeɪʃən ɒv ˌrɛzəˈrɛkʃən/

Sự xác minh sự phục sinh

noun
practical intelligence
/ˈpræktɪkəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/

trí thông minh thực tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY