Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " message"

noun
straightforward message
/ˌstreɪtˈfɔːrwərd ˈmesɪdʒ/

thông điệp đơn giản, dễ hiểu

noun
basic message
/ˈbeɪsɪk ˈmesɪdʒ/

tin nhắn cơ bản

noun
instant message
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn trao đổi

noun
exchange messages
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɛsɪdʒɪz/

tin nhắn trao đổi

verb
convey the message
/kənˈveɪ ðə ˈmesɪdʒ/

truyền tải thông điệp

noun
direct message
/dəˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn trực tiếp

noun
Messenger message
/ˈmɛsɪndʒər ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn Messenger

noun
farewell message
/ˌferˈwel ˈmesɪdʒ/

tin nhắn chia tay, lời nhắn chia tay

noun
final message
/ˈfaɪnəl ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cuối cùng

noun
last message
/læst ˈmɛsɪʤ/

tin nhắn cuối cùng

noun
spam message
/spæm ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn rác

noun
comforting message
/ˈkʌmfərtɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn an ủi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY