Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " margin"

noun
safety margin
/ˈseɪfti ˈmɑːrdʒɪn/

khoảng an toàn

noun
slight margin
/slaɪt ˈmɑːrdʒɪn/

lợi thế nhỏ

noun
gross profit margin
/ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/

Tỷ suất lợi nhuận gộp

noun
Extranuclear maximal marginal zone
/ˌekstrənjuːˈkliːər/

ngoài biên hạch nhân cực đại

noun
net profit margin
/net ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/

Tỷ suất lợi nhuận ròng

noun
gross margin
/ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/

tỷ suất lợi nhuận gộp

noun
profit margin of 10%
/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn əv tɛn pərˈsɛnt/

Thu lợi khoảng 10%

noun
Trading on margin
/ˈtreɪdɪŋ ɒn ˈmɑːrdʒɪn/

Giao dịch ký quỹ

noun
high margin
/haɪ ˈmɑːrdʒɪn/

lợi nhuận cao

noun
side margin
/saɪd ˈmɑːrdʒɪn/

Lề bên của trang giấy hoặc tài liệu, thường là phần trống ở cạnh bên để ghi chú hoặc để trang trí.

noun
top margin
/tɒp ˈmɑːrdʒɪn/

lề trên của trang giấy hoặc tài liệu

noun
bottom margin
/ˈbɒtəm ˈmɑːrdʒɪn/

lề dưới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY