Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " maki"

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

idiom
Test the waters before making a big investment
/tɛst ðə ˈwɔtərz bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə bɪɡ ɪnˈvɛstmənt/

mua thử rồi mới đầu tư lớn

verb
excel at making money
/ɪkˈsɛl æt ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni/

giỏi kiếm tiền

noun
sausage making
/ˈsɔːsɪdʒ ˈmeɪkɪŋ/

sản xuất xúc xích

verb
avoid making him jealous
/əˈvɔɪd meɪkɪŋ hɪm ˈdʒeləs/

tránh để chàng ghen

verb phrase
Busy making money
/ˈbɪzi ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni/

bận kiếm tiền

noun
soup making
/ˈsuːp ˌmeɪkɪŋ/

việc nấu súp

noun
culinary art of soup making
/ˈkʌlɪneri ɑːrt əv suːp ˈmeɪkɪŋ/

nghệ thuật nấu canh

noun
film making
/ˈfɪlmˌmeɪkɪŋ/

Quá trình làm phim

noun
video making
/ˈvɪdioʊ ˈmeɪkɪŋ/

quá trình tạo video, gồm quay phim, chỉnh sửa và sản xuất nội dung video

noun
pottery making
/ˈpɒt.ər.i ˈmeɪ.kɪŋ/

nghệ thuật làm gốm

adjective
breathable cotton
/ˈbrɛθəbl ˈkɒtən/

cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY