Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " món tráng miệng"

noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.

noun
crookneck squash
/ˈkrʊk.nɛk skwɑːʃ/

bí đỏ hình cong, loại bí ngô dài và nhỏ, thường dùng để nấu ăn hoặc làm món tráng miệng

noun
millet pudding
/ˈmɪl.ɪt ˈpʊd.ɪŋ/

bánh làm từ hạt kê, thường là món tráng miệng trong ẩm thực Việt Nam

noun
waffles
/ˈwɒf.əlz/ or /ˈwɑː.flz/

bánh quế giòn, thường dùng để ăn sáng hoặc làm món tráng miệng

noun
tapioca pudding
/tæpɪˈoʊkə ˈpʊdɪŋ/

bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường

noun
cashew cream
/ˈkeɪʃuː kriːm/

Kem làm từ hạt điều xay nhuyễn, thường dùng để làm lớp phủ hoặc thành phần trong các món tráng miệng chay hoặc ẩm thực đặc biệt

noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/

Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.

noun
snow treat
/snoʊ triːt/

khoảng mát lạnh hoặc món tráng miệng làm từ tuyết hoặc đá bào

noun
tapioca balls
/ˌtæp.iˈoʊ.kə bɔːlz/

Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa

noun
ice treat
/aɪs triːt/

kẹo kem hoặc món tráng miệng làm từ đá và các thành phần ngọt khác

noun
carrot pudding
/ˈkærət ˈpʊdɪŋ/

bánh cà rốt hấp hoặc nấu chín có vị ngọt, thường được làm từ cà rốt nghiền trộn với các thành phần khác để tạo thành món tráng miệng hoặc món ăn vặt

noun
mousse
/muːs/

Mousse là một món tráng miệng nhẹ, thường được làm từ kem, trứng và đường, có thể chứa hương liệu khác nhau.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY