Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " leg"

noun
artistic legacy
/ɑːrˈtɪstɪk ˈleɡəsi/

Di sản nghệ thuật

noun
frail legs
/freɪl leɡz/

đôi chân yếu ớt

noun phrase
weak legs
/wiːk leɡz/

chân yếu

noun
gun legislation
/ɡʌn ˌledʒɪˈsleɪʃən/

luật về súng

idiom
To have a leg up
/tuː hæv ə lɛɡ ʌp/

Có lợi thế hơn

noun phrase
shapely legs
/ˈʃeɪpli lɛɡz/

đôi chân thon thả

noun
Musical legend
/ˈmjuːzɪkəl ˈlɛdʒənd/

Huyền thoại âm nhạc

verb
seek legal advice
/siːk ˈliːɡəl ədˈvaɪs/

tham khảo ý kiến luật sư

verb
consult with legal counsel
/kənˈsʌlt wɪθ ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/

tham khảo ý kiến luật sư

noun
beautiful legs
/ˈbjuːtɪfl leɡz/

đôi chân đẹp

noun phrase
attractive legs
/əˈtræktɪv lɛɡz/

đôi chân quyến rũ

verb phrase
face legal consequences
/feɪs ˈliːɡəl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chịu hậu quả pháp lý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY