Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kiểu tóc"

noun
styling gel
/ˈstaɪ.lɪŋ dʒɛl/

Gel tạo kiểu tóc

noun
styler
/ˈstaɪ.lər/

Người hoặc thứ tạo kiểu tóc hoặc phong cách cho tóc

noun
hair iron
/ˈhɛər aɪərn/

Máy uốn tóc hoặc là dụng cụ để là tóc thẳng hoặc tạo kiểu tóc

noun/verb
bob
/bɒb/

đầu bob (kiểu tóc bob), một kiểu tóc ngắn cắt bằng ở chiều dài nhất định.

noun
hair styling accessory
/hɛr ˈstaɪlɪŋ əkˈsɛsəri/

phụ kiện tạo kiểu tóc

noun
hair styling tools
/hɛər ˈstaɪlɪŋ tuːlz/

các dụng cụ tạo kiểu tóc

noun
hairgel
/hɛr dʒɛl/

gel tạo kiểu tóc

noun
hair stylist
/hɛr ˈstaɪlɪst/

Nhà tạo kiểu tóc

noun
hairstylist
/ˈhɛrˌstaɪlɪst/

Người tạo kiểu tóc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY