Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " item"

noun
promotional items
/prəˈmoʊʃənəl ˈaɪtəmz/

vật phẩm quảng cáo

noun phrase
Validated items
/ˈvælɪdeɪtɪd ˈaɪtəmz/

Các mục đã được xác thực

noun
Faulty item
/ˈfɔːlti ˈaɪtəm/

Hàng bị lỗi

noun
coordinated items
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈaɪtəmz/

các mặt hàng phối hợp

noun
sale item
/seɪl ˈaɪtəm/

Mặt hàng giảm giá

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
popular item
/ˈpɒpjələr ˈaɪtəm/

mặt hàng phổ biến

noun
bright item
/braɪt ˈaɪtəm/

vật phẩm sáng

noun
pastel item
/ˈpæstəl ˈaɪtəm/

món đồ màu phấn

noun
Liquidation of used items
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ʌv juːzd ˈaɪtəmz/

thanh lý đồ cũ

noun
List of items
/lɪst ʌv ˈaɪtəmz/

danh sách vật dụng

noun
Best-selling item
/ˌbestˈselɪŋ ˈaɪtəm/

Mặt hàng bán chạy nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY