Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " involve"

verb
be romantically involved
/biː roʊˈmæntɪkli ɪnˈvɒlvd/

có quan hệ tình cảm

noun
emotional involvement
/ɪˈmoʊʃənəl ɪnˈvɑlvmənt/

cảm xúc cuốn vào

verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

tham gia vào cộng đồng

verb
get involved in a mission
/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia vào một nhiệm vụ

verb phrase
support community involvement
səˈpɔːrt kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt

ủng hộ sự tham gia của cộng đồng

noun
student involvement
/ˈstudənt ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia của sinh viên

noun
parental involvement
/pəˈrentl ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia của phụ huynh

noun
Active involvement
/ˈæktɪv ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia tích cực

verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/

tham gia các hoạt động

verb
be involved in a controversy
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈkɒntrəvɜːsi/

dính líu đến một cuộc tranh cãi

noun
person involved
/ɪnˈvɒlvd ˈpɜːrsən/

nhân vật từng dính

noun
late attack involvement
/ɪnˈvɒlv/

tham gia tấn công cuối trận

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY