Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " interview"

noun
Trial interview
/ˈtraɪəl ˈɪntərˌvjuː/

Phỏng vấn thử

noun
Rehearsal interview
/rɪˈhɜːrsəl ˈɪntərvjuː/

Buổi phỏng vấn thử

noun
immigration interview
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈɪntərvjuː/

cuộc phỏng vấn nhập cư

noun
mock interview
/mɒk ˈɪntərvjuː/

vỏng phỏng vấn kín

noun
controversial interview
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn gây tranh cãi

noun
remote interview
/rɪˈmoʊt ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn từ xa

noun
telephone interview
/ˈtɛlɪfoʊn ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn qua điện thoại

noun
phone interview
/foʊn ˈɪntərvjuː/

phỏng vấn qua điện thoại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY