Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " interact"

noun
environmental interaction
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác môi trường

noun
automated interaction
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˌɪntərˈækʃən/

Tương tác tự động

noun
Human-computer interaction
/ˈhjuːmən kəmˈpjuːtər ˌɪntərˈækʃən/

Tương tác người-máy

noun
physical interaction
/ˈfɪzɪkəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác vật lý

noun
successful interaction
/səkˈsɛsfəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác thành công

noun
high volume interactions
/haɪ ˈvɒljuːm ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác số lượng lớn

noun
repeated interactions
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại

noun
frequent interactions
/ˈfriːkwənt ˌɪntəˈrækʃənz/

tương tác thường xuyên

noun
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntəˈrækʃənz/

hàng nghìn lượt tương tác

noun phrase
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntərˈækʃənz/

nghìn lượt tương tác

noun
monsoon interaction
/mɒnˈsuːn ˌɪntərˈækʃən/

Sự tương tác gió mùa

noun
ITCZ interaction
/ˌaɪˌtiːˌsiːˈzɛd ˌɪntərˈækʃən/

tương tác giữa rãnh thấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY