Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " intake"

noun
Dietary intake
/ˈdaɪəteri ˈɪnteɪk/

Lượng thức ăn hàng ngày

verb phrase
reduce sugar intake
/rɪˈdjuːs ˈʃʊɡər ˈɪnˌteɪk/

giảm lượng đường hấp thụ

noun
calcium intake
/ˈkælsiəm ˈɪnteɪk/

lượng canxi hấp thụ

noun
liquid intake
/ˈlɪk.wɪd ɪnˌteɪk/

Lượng chất lỏng tiêu thụ vào cơ thể

noun
energy intake
/ˈɛnərdʒi ˈɪnteɪk/

lượng năng lượng tiêu thụ

noun
marine food intake
/mɑːˈriːn fuːd ɪnˈteɪk/

lượng thực phẩm biển tiêu thụ

noun
nutritional intake
/njuˈtrɪʃənl ˈɪnteɪk/

lượng dinh dưỡng

noun
caloric intake
/kəˈlɔːrɪk ˈɪnteɪk/

lượng calo tiêu thụ

noun
caloric intake
/kəˈlɔːrɪk ˈɪnˌteɪk/

lượng calo tiêu thụ

noun
healthy intake
/ˈhɛlθi ˈɪnteɪk/

lượng thực phẩm lành mạnh

noun
patient intake
/ˈpeɪʃənt ˈɪnteɪk/

tiếp nhận bệnh nhân

noun
good intake
/ɡʊd ˈɪnˌteɪk/

sự tiếp nhận tốt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY