Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " information technology"

noun
certification in information technology
/ˌsɜːr.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən ɪn ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Chứng chỉ trong công nghệ thông tin

noun
basic information technology application certificate
/ˈbeɪsɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˌæplɪˈkeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản

noun
Bachelor's degree in Information Technology
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Bằng cử nhân trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY