Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " impact"

noun
lasting impact
/ˈlæstɪŋ ˈɪmpækt/

ảnh hưởng lâu dài

noun
Mental impact
/ˈmɛntəl ˈɪmpækt/

Tác động tinh thần

verb
have a major impact
/hæv ə ˈmeɪdʒər ˈɪmpækt/

có tác động lớn

noun
Continuing impact
/kənˈtɪnjuːɪŋ ˈɪmpækt/

Tác động tiếp diễn

noun
flood impact
/ˈflʌd ˈɪmpækt/

Ảnh hưởng lũ lụt

noun
grave impact
/ɡreɪv ˈɪmpækt/

tác động nghiêm trọng

noun
preliminary impact
/prɪˈlɪmɪneri ˈɪmpækt/

tác động sơ bộ

noun
substantial impact
/səbˈstænʃəl ˈɪmpækt/

ảnh hưởng đáng kể

noun
family impact
/ˈfæməli ɪmˌpækt/

tác động gia đình

noun
Childhood impact
/ˈtʃaɪldhʊd ˈɪmpækt/

Tác động thời thơ ấu

noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/

Tác động của biến đổi khí hậu

noun
The impact of heatwaves
/ˈɪmpækt əv ˈhiːtweɪvz/

Ảnh hưởng của nắng nóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY