Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hi"

noun
affectionate behavior in public
/əˈfekʃənət bɪˈheɪvjər ɪn ˈpʌblɪk/

Hành vi thể hiện tình cảm ở nơi công cộng

noun
aging signs
/ˈeɪdʒɪŋ saɪnz/

dấu hiệu lão hóa

noun
brand transformation
/brænd trænsfərˈmeɪʃən/

Sự chuyển đổi thương hiệu

noun
brand makeover
/ˈbrænd ˌmeɪkˌoʊvər/

Thay đổi diện mạo thương hiệu

noun
discovery by family
/dɪˈskʌvəri baɪ ˈfæməli/

sự phát hiện do gia đình thực hiện

noun
famous brand
/ˈfeɪməs brænd/

thương hiệu nổi tiếng

noun
Rarity
/ˈrerəti/

Sự hiếm có

noun
Prestige brand
/preˈstiːʒ brænd/

Thương hiệu uy tín

noun
Modern Pickleball
/ˈmɒdərn ˈpɪklbɔːl/

Pickleball hiện đại

noun
unforeseen entrance
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈentrəns/

lối vào bất ngờ, sự xuất hiện bất ngờ

noun
rare animal
/rer ˈænɪməl/

động vật quý hiếm

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY