noun
affectionate behavior in public
/əˈfekʃənət bɪˈheɪvjər ɪn ˈpʌblɪk/ Hành vi thể hiện tình cảm ở nơi công cộng
noun
brand transformation
Sự chuyển đổi thương hiệu
noun
brand makeover
Thay đổi diện mạo thương hiệu
noun
discovery by family
sự phát hiện do gia đình thực hiện
noun
unforeseen entrance
lối vào bất ngờ, sự xuất hiện bất ngờ
verb
go down in history
đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử