Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " height"

noun
desirable height
/dɪˈzaɪərəbəl haɪt/

chiều cao lý tưởng

noun
optimum height
/ˈɒptɪməm haɪt/

chiều cao tối ưu

noun
unassuming height
/ʌnəˈsjuːmɪŋ haɪt/

chiều cao khiêm tốn

noun
understated height
/ˌʌndərˈsteɪtɪd haɪt/

chiều cao khiêm tốn

noun
uncommon height
/ʌnˈkɒmən haɪt/

chiều cao khác thường

noun
atypical height
/ˌeɪˈtɪpɪkəl haɪt/

chiều cao không điển hình

noun
abnormal height
/æbˈnɔːrməl haɪt/

chiều cao bất thường

noun
user height
/ˈjuːzər haɪt/

chiều cao người dùng

noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/

tủ bếp sai chiều cao

noun
ceiling height
/ˈsiːlɪŋ haɪt/

chiều cao ấn tượng

verb
lie about height
/laɪ əˈbaʊt haɪt/

nói dối về chiều cao

verb phrase
exaggerate height
/ɪɡˈzædʒəreɪt haɪt/

phóng đại chiều cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY