noun
pre-trial hearing
phiên điều trần trước xét xử
phrase
First time hearing the name
/fɜːrst taɪm ˈhɪrɪŋ ðə neɪm/ Lần đầu nghe tên
verb
request a hearing
yêu cầu một phiên điều trần
noun
noise-induced hearing loss
/nɔɪz-ɪnˈdjuːst ˈhɪrɪŋ lɔs/ mất thính lực do tiếng ồn