Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hard"

phrase
having a hard time
/ˈhævɪŋ ə hɑːrd taɪm/

gặp khó khăn

verb
Try hard to achieve
/traɪ hɑːrd tuː əˈtʃiːv/

Cố gắng để đạt được

verb phrase
undergo the greatest hardship
/ˌʌndərˈɡoʊ ðə ˈɡreɪtɪst ˈhɑːrdʃɪp/

chịu đựng gian khổ lớn nhất

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

noun
Financial hardship
/faɪˈnænʃəl ˈhɑːrdʃɪp/

Khó khăn tài chính

noun phrase
cold hard facts
/koʊld hɑːrd fækts/

sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi

adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/

Từng bị chê khó sống

verb
work harder
/wɜːrk ˈhɑːrdər/

làm việc chăm chỉ hơn

verb
push oneself too hard
/pʊʃ wʌnˈsɛlf tuː hɑːrd/

làm việc quá sức

noun
hardcore punk
/ˈhɑːrdkɔːr pʌŋk/

nhạc punk hardcore

noun
post-hardcore
/poʊstˈhɑːrdkɔːr/

một nhánh của nhạc hardcore punk

Adverbial phrase
Very hard
/ˈveri hɑːrd/

Vất vả lắm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY