verb phrase
undergo the greatest hardship
/ˌʌndərˈɡoʊ ðə ˈɡreɪtɪst ˈhɑːrdʃɪp/ chịu đựng gian khổ lớn nhất
phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/ tuổi già mang lại gian truân
noun phrase
cold hard facts
sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi
adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/ Từng bị chê khó sống
noun
post-hardcore
một nhánh của nhạc hardcore punk