Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hữu ích"

noun
helpful advice
/ˈhelpfəl ədˈvaɪs/

lời khuyên hữu ích

noun phrase
useful tool
/ˈjuːsfəl tuːl/

công cụ hữu ích

noun
Useful instrument
/ˈjuːsfəl ˈɪnstrəmənt/

Dụng cụ hữu ích

noun
helpful attitude
/ˈhelpfəl ˈætɪˌtud/

thái độ hữu ích

noun
usefulness
/ˈjuːsfʊlnəs/

tính hữu ích, sự hữu dụng

noun
useful guidance
/ˈjuːsfəl ˈɡaɪdəns/

hướng dẫn hữu ích

noun
useful tip
/ˈjuːsfəl tɪp/

Mẹo hữu ích

noun
helpful spouse
/ˈhɛlpfʊl spaʊs/

Người phối ngẫu hữu ích, người vợ/chồng giúp đỡ và hỗ trợ tốt cho nhau trong cuộc sống

noun
informative documentary
/ɪnˈfɔːr.mə.tɪv ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/

phim tài liệu mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích

noun
upcycling
/ˈʌpˌsaɪkəlɪŋ/

Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.

noun
useful skills
/ˈjuːsfəl skɪlz/

kỹ năng hữu ích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY