Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hấp thụ"

noun
energy absorption
/ˈenərdʒi əbˈsɔːrpʃən/

sự hấp thụ năng lượng

verb phrase
reduce sugar intake
/rɪˈdjuːs ˈʃʊɡər ˈɪnˌteɪk/

giảm lượng đường hấp thụ

noun
calcium intake
/ˈkælsiəm ˈɪnteɪk/

lượng canxi hấp thụ

noun
hemoglobin absorption
/ˌhiːməˈɡloʊbɪn əbˈsɔːrpʃən/

hemoglobin hấp thụ

noun
efficient absorption
/ɪˈfɪʃənt əbˈzɔːrpʃən/

Sự hấp thụ hiệu quả

noun
nutritional uptake
/nʊˈtrɪʃənəl ˈʌpteɪk/

sự hấp thụ chất dinh dưỡng

noun
sorbent
/ˈsɔːr.bənt/

chất hấp thụ

noun
nutrient uptake
/ˈnjuː.tri.ənt ˈʌp.teɪk/

sự hấp thụ dinh dưỡng

noun
light absorption
/laɪt əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ ánh sáng

noun
sorption
/ˈsɔːrpʃən/

sự hấp thụ

noun
water absorber
/ˈwɔːtər əbˈzɜːrbər/

vật liệu hấp thụ nước

noun
enhanced absorption
/ɪnˈhænst əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ được cải thiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY