Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " grow"

noun
inclusive growth
/ɪnˈkluːsɪv ɡroʊθ/

Tăng trưởng bao trùm

noun
tumor growth
/ˈtuːmər ɡroʊθ/

Sự phát triển của khối u

noun
green growth
/ɡriːn ɡroʊθ/

tăng trưởng xanh

noun
room to grow
/ruːm tə ɡroʊ/

Cơ hội phát triển

noun
significant growth
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɡroʊθ/

sự tăng trưởng đáng kể

noun
substantial growth
/səbˈstænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng đáng kể

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

noun
income growth
/ˈɪnkʌm ɡroʊθ/

tăng trưởng thu nhập

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

noun
plant growth
/plænt groʊθ/

Sự sinh trưởng của cây

noun
vegetable growth
/ˈvɛdʒtəbəl groʊθ/

tăng trưởng rau

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY