Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " grind"

idiom
quit the daily grind
/kwɪt ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/

thoát khỏi công việc thường nhật nhàm chán

noun
daily grind
/ˈdeɪli ɡraɪnd/

công việc thường nhật nhàm chán

noun
Grindr account
/ˈɡraɪndər əˈkaʊnt/

tài khoản trên Grindr

noun
herb grinder
/hɜːrb ˈɡraɪndər/

máy xay thảo mộc

noun
teeth grinding
/tiːθ ˈɡraɪndɪŋ/

Nghiến răng

noun
coffee grinder
/ˈkɔːfi ˈɡraɪndər/

máy xay cà phê

noun
spice grinder
/spaɪs ˈɡraɪndər/

máy xay gia vị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY