Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " graphics"

noun
custom graphics
/ˈkʌstəm ˈɡræfɪks/

đồ họa tùy chỉnh

noun
motion graphics
/ˈmoʊʃən ˈɡræfɪks/

đồ họa chuyển động

noun
High-quality graphics
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈɡræfɪks/

Đồ họa chất lượng cao

noun phrase
Impressive graphics
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng

noun
modern graphics
/ˈmɒdən ˈɡræfɪks/

đồ họa hiện đại

noun
high-end graphics
/ˌhaɪ ˌɛnd ˈɡræfɪks/

đồ họa cao cấp

noun phrase
advanced graphics
/ədˈvænst ˈɡræfɪks/

đồ họa tiên tiến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY