Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " glucose"

noun
glucose tolerance
/ˈɡluːkoʊs ˈtɒlərəns/

khả năng dung nạp glucose

noun
glucose metabolism
/ˈɡluːkoʊs məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa glucose

noun
glucose intolerance
/ˈɡluːkoʊs ɪnˈtɒlərəns/

Không dung nạp glucose

noun
glucose regulation
/ˈɡluːkoʊs ˌreɡjʊˈleɪʃən/

điều hòa glucose

noun
blood glucose
/ˈblʌd ˈɡluːkoʊs/

đường huyết

noun
glucose surge
/ˈɡluːkoʊs sɜːrdʒ/

Sự tăng đột biến glucose

noun
blood glucose level
/blʌd ˈɡluːkoʊs ˈlɛvəl/

mức đường huyết

noun
insulin
/ˈɪn.sjʊ.lɪn/

Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY