Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " glow"

noun
Evening glow
/ˈiːvnɪŋ ɡloʊ/

Ánh chiều tà

adjective
Lingering Sunset Glow
/ˈlɪŋɡərɪŋ ˈsʌnˌsɛt ɡloʊ/

ánh chiều lãng đãng

noun
healthy glow
/ˈhɛlθi ɡloʊ/

vẻ tươi tắn khỏe mạnh

noun
morning glow at sea
/ˈmɔːrnɪŋ ɡloʊ æt siː/

Bình minh rực rỡ trên biển

noun
Beauty of Joseon Glow

Beauty of Joseon Glow

noun
Pregnancy glow
/ˈprɛɡnənsi ɡloʊ/

Vẻ rạng rỡ khi mang thai

noun
Morning glow
/ˈmɔːrnɪŋ ɡloʊ/

Ánh bình minh

noun
Sudden Glow-Up
/ˈsʌdən ˈɡloʊ-ʌp/

Bùng nổ nhan sắc

noun
Healthy glowing skin
/ˌhɛlθi ˈɡloʊɪŋ skɪn/

Làn da bóng khỏe

noun
soft glow
/sɒft ɡloʊ/

ánh sáng mềm mại

noun
golden glow
/ˈɡoʊdən ɡloʊ/

ánh sáng vàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY