Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " giường"

verb
make the bed
/meɪk ðə bɛd/

dọn giường

noun
footboard
/ˈfʊtbɔːrd/

Ván cuối giường

adjective
bedridden
/ˈbedrɪdn/

Liệt giường

noun
sheets
/ʃiːts/

ga trải giường

noun
Sheet set
/ʃiːt set/

Bộ ga trải giường

verb
be bedridden
/ˈbedˌrɪd(ə)n/

phải nằm giường

noun
Flower print sheet
/ˈflaʊər prɪnt ʃiːt/

Ga trải giường in hoa

noun
Floral bedspread
/ˈflɔːrəl ˈbɛdˌsprɛd/

Ga trải giường hoa

noun
Floral patterned bed sheet
/floʊrəl ˈpætərnd bɛd ʃiːt/

ga trải giường họa tiết hoa nhí

noun
queen bed
/kwiːn bɛd/

Giường cỡ lớn dành cho một hoặc hai người ngủ, thường lớn hơn giường đôi tiêu chuẩn.

noun
full bed
/fʊl bɛd/

giường đầy đủ, giường có kích thước tiêu chuẩn để nằm cho một người hoặc hai người

noun
bedstead
/ˈbɛdˌstɛd/

giường (cấu trúc khung của giường)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY