Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gaming"

noun
computer gaming
/kəmˈpjuːtər ˈɡeɪmɪŋ/

chơi game trên máy tính

noun
video gaming
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪmɪŋ/

chơi trò chơi điện tử

noun
professional gaming
/prəˈfɛʃənəl ˈɡeɪmɪŋ/

chơi game chuyên nghiệp

noun
mobile gaming Vietnam
/ˈmoʊbəl ˈɡeɪmɪŋ viˌɛtˈnɑːm/

chơi game trên điện thoại ở Việt Nam

noun
gaming rig
/ˈɡeɪmɪŋ rɪɡ/

cỗ máy gaming

noun
gaming design
/ˈɡeɪmɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế gaming

noun
mobile gaming
/ˈmoʊb.aɪl ˈɡeɪ.mɪŋ/

Chơi game trên thiết bị di động

noun
facebook gaming platform
/ˈfeɪs.bʊk ˈɡeɪ.mɪŋ ˈplæt.fɔːrm/

nền tảng trò chơi Facebook

noun
online gaming
/ˈɒn.laɪn ˈɡeɪ.mɪŋ/

trò chơi trực tuyến

noun
competitive gaming
/kəmˈpɛtɪtɪv ˈɡeɪmɪŋ/

trò chơi cạnh tranh

noun
multiplayer gaming
/ˈmʌltiˌpleɪər ˈɡeɪmɪŋ/

trò chơi nhiều người

noun
casual gaming
/ˈkæʒuəl ˈɡeɪmɪŋ/

trò chơi không chính thức, thường dành cho giải trí và không yêu cầu thời gian hay cam kết lớn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY