Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " function"

adverbial phrase
across all functions
/əˈkrɒs ɔːl ˈfʌŋkʃənz/

trong tất cả các bộ phận

noun
Positioning function
/pəˈzɪʃənɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng định vị

noun
tracking function
/ˈtrækɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng theo dõi

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

noun
Gaussian function
/ˈɡaʊsiən ˈfʌŋkʃən/

Hàm Gaussian

noun
visual function
/ˈvɪʒuəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng thị giác

noun
psychological function
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng tâm lý

noun
filtering function
/ˈfɪltərɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng lọc

noun
updated functionality
/ˌʌpˈdeɪtɪd ˌfʌŋkʃəˈnælɪti/

chức năng được cập nhật

noun
current function
/ˈkʌrənt ˈfʌŋkʃən/

hàm hiện tại

noun
latent function
/ˈleɪtənt ˈfʌŋkʃən/

công dụng tiềm ẩn

noun
metabolic function
/ˌmetəˈbɑːlɪk ˈfʌŋkʃən/

chức năng trao đổi chất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY