Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " foundation"

noun
bridge foundation
/brɪdʒ faʊnˈdeɪʃən/

móng cầu

noun
career foundation
/kəˈrɪər faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng sự nghiệp

verb phrase
weakening foundation
/ˈwiːkənɪŋ faʊnˈdeɪʃən/

suy yếu nền tảng

noun
superior physical foundation
/səˈpɪəriər ˈfɪzɪkəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng thể lực vượt trội

noun
institutional foundation
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənl faʊnˈdeɪʃən/

Nền tảng thể lực

noun
academic foundation
/ˌækəˈdemɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng học thuật

noun
solid artistic foundation
/ˌsɒlɪd ɑːrˈtɪstɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng nghệ thuật vững chắc

verb
build a foundation
/bɪld ə faʊnˈdeɪʃən/

xây dựng nền tảng

verb
lay a solid foundation
/leɪ ə ˈsɑːlɪd faʊnˈdeɪʃən/

tạo nền tảng vững chắc

noun
educational foundation
/ˌedʒuˈkeɪʃənl faʊnˈdeɪʃn/

nền tảng giáo dục

noun
physical foundation
/ˈfɪzɪkəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng thể lực

noun
EQ development foundation
/iːˈkjuː dɪˈvɛləpmənt faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng phát triển EQ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY