verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
noun
the primeval forest
khu rừng nguyên sinh rộng lớn
verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/ Thâm nhập thị trường nước ngoài
noun
Doctor (in a foreign country)
/ˈdɒktər ɪn ə ˈfɒrən ˈkʌntri/ Bác Sĩ Tha Hương