Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feet"

noun
hygiene of the feet
/ˈhaɪdʒiːn əv ðə fiːt/

vệ sinh bàn chân

adjective
adorable feet
/əˈdɔːr.ə.bəl fiːt/

đôi chân dễ thương

noun
barbecued chicken feet
/ˈbɑːrbɪkjuːd ˈtʃɪkɪn fiːt/

Chân gà nướng

noun
charming feet
/ˈtʃɑːrmɪŋ fiːt/

đôi chân quyến rũ

noun
lovely feet
/ˈlʌvli fiːt/

đôi chân đáng yêu

noun
fowl feet
/faʊl fiːt/

Chân gia cầm

noun
roasted chicken feet
/ˈroʊstɪd ˈʧɪkɪn fiːt/

Chân gà nướng

noun
pretty feet
/ˈprɪti fiːt/

đôi chân đẹp

adjective
attractive feet
/əˈtræk.tɪv fiːt/

bàn chân hấp dẫn

noun
grilled chicken feet
/ɡrɪld ˈtʃɪkən fiːt/

Đôi chân gà nướng

noun
chicken feet
/ˈtʃɪk.ən fiːt/

Đôi chân gà

noun
beautiful feet
/ˈbjuːtɪfəl fiːt/

đôi chân đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY