Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " favor"

phrase
Everything is favorable

Mọi thứ đều thuận lợi

verb
be favored
/biː ˈfeɪvərd/

được ưu ái, được yêu thích

verb
be favored
/biː ˈfeɪvərd/

được ưu ái

verb
curry favor
/ˈkʌri ˈfeɪvər/

nịnh bợ, xu nịnh

verb
Obtain a favorable judgment
/əbˈteɪn ə ˈfeɪvərəbəl ˈdʒʌdʒmənt/

Đạt được phán quyết có lợi

noun phrase
American favorite
/əˈmerɪkən ˈfeɪvərɪt/

người Mỹ ưa chuộng

verb
Be favored by the God of Wealth
None

Thần Tài ưu ái

noun
divine favor
/dɪˈvaɪn ˈfeɪ.vər/

sự ưu ái của thần thánh

verb
in favor of
/ɪn ˈfeɪ.vər əv/

ủng hộ

phrase
which color do you favor?
/wɪtʃ ˈkʌlər duː ju ˈfeɪvər/

Màu sắc nào bạn thích?

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY