Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fame"

noun
After fame
/ˈæftər feɪm/

Hậu danh vọng

verb
gain online fame
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn feɪm/

trở nên nổi tiếng trên mạng

idiom
achieve fame and success
/əˈtʃiːv feɪm ænd səkˈsɛs/

công thành danh toại

noun phrase
pursuit of fame
/pərˈsuːt əv feɪm/

đua danh vọng

noun
Internet fame
/ˈɪntərˌnɛt feɪm/

Sự chú ý từ cư dân mạng

verb
rise to fame
/raɪz tuː feɪm/

lớn lên nổi tiếng

noun
worldwide fame
/ˌwɜːldˈwaɪd feɪm/

danh tiếng toàn cầu

noun
Name and fame
/neɪm ænd feɪm/

Tên tuổi

noun
ill fame
/ɪl feɪm/

danh tiếng xấu

noun
good fame
/ɡʊd feɪm/

danh tiếng tốt

noun
hall of fame
/hɔːl əv feɪm/

Danh sách những người hoặc thứ được công nhận vì thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY