Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " faith"

verb
have faith in justice
/hæv feɪθ ɪn ˈdʒʌstɪs/

tin vào công lý

verb
strengthen faith
/ˈstrɛŋθən feɪθ/

củng cố niềm tin

verb
have faith
/hæv feɪθ/

tin tưởng

noun
deep faith
/diːp feɪθ/

niềm tin sâu sắc

noun
unwavering faith
/ʌnˈweɪvərɪŋ feɪθ/

niềm tin mãnh liệt

adjective
blind faith
/blaɪnd feɪθ/

mù quáng

verb
Lose faith
/luːz feɪθ/

Mất lòng tin

verb
bolster faith
/ˈboʊlstər feɪθ/

củng cố niềm tin

phrase
Have faith in yourself
/hæv feɪθ ɪn jərˈsɛlf/

Tin vào chính mình

noun
reawakening of faith
/riːəˈweɪkənɪŋ ɒv feɪθ/

sự phục hưng đức tin

verb phrase
revive faith
/rɪˈvaɪv feɪθ/

khôi phục niềm tin

verb
renew faith
/rɪˈnjuː feɪθ/

củng cố niềm tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY