Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fabric"

noun
eco-friendly fabric
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈfæbrɪk/

vải thân thiện với môi trường

noun
sustainable fabric
/səˈsteɪnəbəl ˈfæbrɪk/

Vải bền vững

noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

chế tạo chất bán dẫn

noun
synthetic fabric
/sɪnˈθɛtɪk ˈfæbrɪk/

vải tổng hợp

noun
Semiconductor device fabrication
/ˌsemikənˈdʌktər dɪˈvaɪs ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

Chế tạo thiết bị bán dẫn

noun
chip fabrication
/ˈtʃɪp ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

Sản xuất chip

noun
Specialty fabric
/ˈspɛʃəlti ˈfæbrɪk/

Vải chuyên dụng

noun
Red silk fabric
/rɛd sɪlk ˈfæbrɪk/

Vải lụa màu đỏ

noun
small fabric bag
/smɔːl ˈfæbrɪk bæɡ/

túi vải nhỏ

noun
performance fabric
/pərˈfɔːrməns ˈfæbrɪk/

Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời

noun
comfortable fabric
/ˈkʌmf.tə.bəl ˈfæb.rɪk/

vải thoải mái

noun
durable fabric
/ˈdʊərəbl ˈfæbrɪk/

vải bền chắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY