Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " exist"

noun
harmonious existence
/hɑːrˈmoʊniəs ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại hài hòa

noun
external existence
/ɪkˈstɜːrnl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại bên ngoài

noun
principled existence
/ˈprɪnsəpəld ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại có nguyên tắc

noun
transient existence
/ˈtrænzɪənt ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại phù du, sự tồn tại ngắn ngủi

noun
simple existence
/ˈsɪmpəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại đơn giản

noun
Understated existence
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại kín đáo, không phô trương

noun phrase
Easier existence
/ˈiːziər ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại dễ dàng hơn

noun
day-to-day existence
/deɪ tə deɪ ɪɡˈzɪstəns/

cuộc sống hằng ngày

noun
ephemeral existence
/ɪˈfemərəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại ngắn ngủi

noun
meaningful existence
/ˈmiːnɪŋfəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại có ý nghĩa

noun
calm existence
/kɑːm ɪɡˈzɪstəns/

cuộc sống bình lặng

noun
Average existence
/ˈævərɪdʒ ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại trung bình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY