Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " executive"

noun
son of an executive
/sʌn əv ən ɪɡˈzekjətɪv/

con trai của một nhà điều hành

noun
high-end executive
/ˌhaɪ ˌend ɪɡˈzekjətɪv/

nhà điều hành cấp cao

noun
Chief Executive
/ˌtʃiːf ɪɡˈzekjʊtɪv/

Tổng Giám đốc điều hành

verb
vote to pass the executive board
/voʊt tuː pæs ðə ɪɡˈzekjətɪv bɔːrd/

bỏ phiếu thông qua ban điều hành

noun
C-pop executive
/ˈsiː pɒp ɪɡˈzekjʊtɪv/

Nhà điều hành C-pop

noun
Failed executive
/feɪld ɪɡˈzekjətɪv/

Nhà quản lý thất bại

noun
Central Executive Committee
/ˈsɛntrəl ɪɡˈzɛkjətɪv kəˈmɪti/

Ban chấp hành Trung ương

noun phrase
Members and executives
/ˈmembərz ænd ɪɡˈzekjətɪvz/

Các thành viên và ban điều hành

noun
senior executive
/ˈsiːniər ɪɡˈzekjətɪv/

Cán bộ điều hành cấp cao

noun
health services executive
/hɛlθ ˈsɜːrvɪsɪz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Giám đốc dịch vụ y tế

noun
movie executive
/ˈmuːvi ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Nhà điều hành phim

noun
healthcare executive
/ˈhɛlθˌkɛr ɪɡˈzɛk.jʊ.tɪv/

Giám đốc chăm sóc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY