Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " evening"

noun
July 6th evening
dʒuˈlaɪ sɪksθ ˈiːvnɪŋ

Tối ngày 6 tháng 7

noun
Coastal evening
/ˈkoʊstl ˈivnɪŋ/

Buổi tối ven biển

noun
Parent Information Evening
/ˈpeərənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh

noun
romantic evening
/roʊˈmæntɪk ˈiːvnɪŋ/

buổi tối lãng mạn

noun phrase
special evening
/ˈspɛʃəl ˈivnɪŋ/

buổi tối đặc biệt

noun
amazing evening
/əˈmeɪzɪŋ ˈiːvnɪŋ/

buổi tối tuyệt vời

noun
friday evening
/ˈfraɪ.deɪ ˈiː.v.nɪŋ/

buổi tối thứ Sáu

noun
moonlit evening
/ˈmuːnlɪt ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối ánh trăng

noun
sunday evening
/ˈsʌn.deɪ ˈiː.v.nɪŋ/

buổi tối Chủ Nhật

noun
happy evening
/ˈhæpi ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối vui vẻ

noun
wonderful evening
/ˈwʌndərfəl ˈiːvnɪŋ/

buổi tối tuyệt vời

noun
one evening
/wʌn ˈiːv.nɪŋ/

một buổi tối

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY