Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " election"

noun
general election
/ˈdʒenrəl ɪˈlekʃən/

tổng tuyển cử

noun
official election results
/əˈfɪʃəl ɪˈlɛkʃən rɪˈzʌlts/

kết quả bầu cử chính thức

noun
presidential election
/ˌprezɪˈdenʃəl ɪˈlekʃən/

bầu cử tổng thống

noun
city election
/ˈsɪti ɪˈlɛkʃən/

cuộc bầu cử cấp thành phố

noun
local election
/ˈloʊkəl ɪˈlɛkʃən/

bầu cử địa phương

noun
city council election
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ɪˈlɛkʃən/

cuộc bầu cử hội đồng thành phố

noun
local election
/ˈloʊkəl ɪˈlɛkʃən/

bầu cử địa phương

noun
Davao mayoral election
/dəˈvaʊ meɪərəl ɪˈlekʃən/

cuộc bầu cử thị trưởng Davao

noun
mayoral election
/ˈmeɪərəl ɪˈlekʃən/

cuộc tranh cử thị trưởng

noun
congressional election
/kənˈɡreʃənəl ɪˈlekʃən/

bầu cử quốc hội

noun
presidential election victory party
/prɛzɪˈdɛnʃəl ɪˈlɛkʃən ˈvɪktəri ˈpɑːrti/

đảng thắng cử tổng thống

noun
2026 midterm congressional election
/məˈtɜːrm ɪˈlekʃən/

cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY