Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " efficiency"

noun
cutting efficiency
/ˈkʌtɪŋ ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả cắt

verb phrase
improve efficiency
/ɪmˈpruːv ɪˈfɪʃənsi/

nâng cao hiệu quả

noun
system efficiency
/ˈsɪstəm ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả hệ thống

noun
Resource efficiency
/rɪˈsɔːrs ɪˈfɪʃənsi/

Sử dụng hiệu quả tài nguyên

noun
Government Efficiency Council
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈfɪʃənsi ˈkaʊnsl/

Hội đồng Hiệu quả Chính phủ

noun
training efficiency
/ˈtreɪnɪŋ ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả đào tạo

verb phrase
Increase efficiency
/ɪnˈkriːs ɪˈfɪʃənsi/

Tăng hiệu quả

noun
Management efficiency
/ˈmænɪdʒmənt ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu quả quản lý

noun
Capital efficiency
/ˈkæpɪtl ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả sử dụng vốn

noun
production efficiency
/prəˈdʌkʃən ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu quả sản xuất

noun
economic efficiency
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu quả kinh tế

noun
energy efficiency management
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi ˈmænɪdʒmənt/

quản lý hiệu quả năng lượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY