Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " doubt"

verb
dispel doubt
/dɪˈspel daʊt/

xua tan nghi ngờ

noun
internet doubters
/ˈɪntərnet ˈdaʊtərz/

những người hoài nghi về internet

noun
Exposure after doubt
/ɪkˈspoʊʒər ˈæftər daʊt/

Sự phơi bày sau nghi ngờ

noun
collective doubt
/kəˈlɛktɪv daʊt/

nghi ngờ tập thể

verb
cast doubt
/kæst daʊt/

gieo nghi ngờ, gây nghi ngờ

Noun
Pre-existing doubt
/priːɪɡˈzɪstɪŋ daʊt/

Hoài nghi từ trước

noun
violent doubt
/ˈvaɪələnt daʊt/

nghi vấn bạo lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY