Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " detail"

noun phrase
Early details
/ˈɜːrli dɪˈteɪlz/

Thông tin ban đầu

noun
bank details
/bæŋk ˈdiːteɪlz/

chi tiết ngân hàng

noun
audition details
/ɔːˈdɪʃən ˈdiːteɪlz/

thông tin buổi thử vai

noun
style detail
/staɪl ˈdiːteɪl/

chi tiết phong cách

noun
technical details
/ˈteknɪkəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết kỹ thuật

noun
Beneficiary details
/ˌbenɪˈfɪʃəri ˈdiːteɪlz/

Thông tin người thụ hưởng

noun
Puff sleeve detail
/pʌf sliːv dɪˈteɪl/

Chi tiết tay áo bồng

verb
modify details
/ˈmɑːdɪfaɪ ˈdiːteɪlz/

điều chỉnh chi tiết

noun phrase
Importance of details
/ɪmˈpɔːrtəns əv ˈdiːteɪlz/

Tầm quan trọng của các chi tiết

noun
product details
/ˈprɒdʌkt dɪˈteɪlz/

thông tin chi tiết sản phẩm

verb
observe the details
/əbˈzɜːv ðə ˈdiːteɪlz/

quan sát các chi tiết

verb
note the details
/noʊt ðə dɪˈteɪlz/

ghi nhận tình tiết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY