Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " damage"

noun
cable damage
/ˈkeɪbl ˈdæmɪdʒ/

hư hỏng cáp

noun
early damage
/ˈɜːrli ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại sớm

noun
initial damage
/ɪˈnɪʃəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại ban đầu

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

noun
emotional damage
/ɪˈmoʊʃənəl ˈdæmɪdʒ/

tổn thương tinh thần

noun
moral damage
/ˈmɔːrəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại về tinh thần

noun
material damage
/məˈtɪəriəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại về vật chất

verb
Ameliorate damage
/əˈmiːliəreɪt ˈdæmɪdʒ/

Giảm nhẹ thiệt hại

noun
Offset damage
/ˈɔːfset ˈdæmɪdʒ/

Bù sát thương

noun
Monetary damage
/ˈmʌnɪˌteri ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại về tiền bạc

noun
weather-related damage
/ˈweðər rɪˌleɪtɪd ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại do thời tiết

noun
flood-related damage
/ˈflʌd rɪˌleɪtɪd ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại liên quan đến lũ lụt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY