Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " custom"

noun
previous custom
/ˈpriːviəs ˈkʌstəm/

tập tục trước đây

noun
dead customer
/ˈdɛd ˈkʌstəmər/

khách hàng chết

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

noun
Vietnamese customs
/ˌviːətˈnæmɪz ˈkʌstəmz/

phong tục Việt Nam

verb
understand customer psychology
/ʌndərˈstænd ˈkʌstəmər saɪˈkɒlədʒi/

Nắm bắt tâm lý khách hàng

noun
male customer
/ˈmeɪl ˈkʌstəmər/

khách hàng nam

noun phrase
valued customer
/ˈvæljuːd ˈkʌstəmər/

khách hàng thân thiết

noun
potential customer
/pəˈtenʃəl ˈkʌstəmər/

khách hàng tiềm năng

noun
Funeral customs
/ˈfjuːnərəl ˈkʌstəmz/

An táng theo phong tục

noun
High-potential child customer
/haɪ poʊˈtenʃəl tʃaɪld ˈkʌstəmər/

khách hàng trước mặt trẻ

verb
package for customer
/ˈpækɪdʒ fɔːr ˈkʌstəmər/

đóng gói cho khách

noun
social custom
/ˈsoʊʃəl ˈkʌstəm/

Phong tục xã hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY