Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cure"

noun
miracle cure
/ˈmɪrəkəl kjʊr/

phương thuốc thần kỳ

proverb
An ounce of prevention is worth a pound of cure
/ænaʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜːθ ə paʊnd əv kjʊər/

Phòng bệnh hơn chữa bệnh

noun
acne cure
/ˈækniː kjʊər/

cách chữa trị mụn trứng cá

adjective
hard to cure
/hɑːrd tuː kjʊər/

khó chữa

noun
natural cures
/ˈnæʧərəl kjʊrz/

phương pháp chữa bệnh tự nhiên

noun
chinese cured sausage
/ˈtʃaɪ.niz kjʊrd ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích Trung Quốc đã được ướp và bảo quản

noun
prevention is better than cure
/prɪˈvɛnʃən ɪz ˈbɛtər ðæn kjʊr/

Ngăn ngừa thì tốt hơn là chữa trị.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY