Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " critical"

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

verb
issue a critical alert
/ˈɪʃuː ə ˈkrɪtɪkəl əˈlɜːrt/

phát cảnh báo quan trọng

noun
unattended critical illness
/ˌʌnətˈendɪd ˈkrɪtɪkəl ˈɪlnəs/

bệnh nặng không ai túc trực 24/24

verb phrase
pass away due to critical illness
/pæs əˈweɪ dʒuː tə ˈkrɪtɪkəl ˈɪlnəs/

mất vì bệnh hiểm nghèo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY