Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " credential"

noun phrase
excellent credentials
/ˈeksələnt krəˈdenʃəlz/

chứng chỉ xuất sắc

noun
user credentials
/ˈjuːzər krəˈdenʃəlz/

Thông tin đăng nhập người dùng

noun
login credentials
/ˈlɒgɪn ˈkrɛdɛnʃəlz/

Thông tin xác thực để đăng nhập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến

noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/

Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ

noun
educator credential
/ˈɛdʒʊˌkeɪtər ˈkrɛdənʃəl/

Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên

noun
academic credentials
/ˈæk.əˌdɛm.ɪk krɪˈdɛn.ʃəlz/

bằng cấp học thuật

noun
teaching credential
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈkrɛd.ɛn.tʃəl/

chứng chỉ giảng dạy

noun
educational credentials
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈkrɛdɛnʃəlz/

bằng cấp giáo dục

noun
educational credential
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl krəˈdɛnʃəl/

chứng chỉ giáo dục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY