Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " course"

noun
independent course
/ˌɪndɪˈpendənt kɔːrs/

khóa học độc lập

noun
Intensive course
/ɪnˈtɛnsɪv kɔːrs/

Khóa học cấp tốc

noun
online courses
/ˈɒnˌlaɪn ˈkɔːrsɪz/

các khóa học trực tuyến

verb
Pass the course
/pæs ðə kɔːrs/

Đậu môn học

verb
Finish the course
/ˈfɪnɪʃ ðə kɔːrs/

Hoàn thành khóa học

noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/

chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật

noun
Standard course
/ˈstændərd kɔːrs/

Khóa học tiêu chuẩn

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
river course
/ˈrɪvər kɔːrs/

lòng sông, dòng chảy của sông

noun
predetermined course
/ˌpriːdɪˈtɜːrmɪnd kɔːrs/

lộ trình định trước

noun
championship golf course
/ˈtʃæmpiənʃɪp ɡɒlf kɔːrs/

sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch

noun
luxury golf course
/ˈlʌkʃəri ɡɒlf kɔːrs/

sân golf cao cấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY