Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " counseling"

noun
College counseling
/ˈkɒlɪdʒ ˈkaʊnsəlɪŋ/

Tư vấn đại học

noun
financial counseling
/faɪˈnænʃəl ˈkaʊnsəlɪŋ/

tư vấn tài chính

noun
psychological counseling
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈkaʊnslɪŋ/

tư vấn tâm lý

noun
Retirement counseling
/rɪˈtaɪərmənt ˈkaʊnsəlɪŋ/

Tư vấn hưu trí

noun
career counseling
/kəˈrɪr ˈkaʊn.sə.lɪŋ/

Tư vấn nghề nghiệp

noun
enrollment counseling
/ɪnˈroʊl.mənt ˈkaʊn.səl.ɪŋ/

Tư vấn ghi danh

noun
job counseling
/dʒɒb ˈkaʊnsəlɪŋ/

Tư vấn nghề nghiệp

noun
vocational counseling
/voʊˈkeɪʃənl ˈkaʊnslɪŋ/

Tư vấn nghề nghiệp

noun
educational counseling
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈkaʊnsəlɪŋ/

tư vấn giáo dục

noun
admissions counseling
/ədˈmɪʃənz ˈkaʊnsəlɪŋ/

Tư vấn nhập học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY