Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " council"

noun
village council
/ˈvɪlɪdʒ ˈkaʊnsəl/

hội đồng làng

noun
exam council
/ɪɡˈzæm ˈkaʊnsəl/

Hội đồng thi

noun
city council member
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ˈmɛmbər/

thành viên hội đồng thành phố

noun
Government Efficiency Council
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈfɪʃənsi ˈkaʊnsl/

Hội đồng Hiệu quả Chính phủ

noun
city council election
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ɪˈlɛkʃən/

cuộc bầu cử hội đồng thành phố

noun
European Council
/ˈjʊərəpiən ˈkaʊnsəl/

Hội đồng châu Âu

noun
National Election Council
/næʃənəl ɪˈlɛkʃən ˈkaʊnsəl/

Ủy ban Bầu cử Quốc gia

noun
student council president
/ˈstjuːdənt ˈkaʊnsl ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch hội học sinh, sinh viên

noun
youth council
/juːθ ˈkaʊnsl/

hội đồng thanh niên

noun
academic council
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈkaʊn.səl/

hội đồng học thuật

noun
political council
/pəˈlɪtɪkəl ˈkaʊnsl/

Hội đồng chính trị

noun
town council
/taʊn ˈkaʊnsl/

Hội đồng thị trấn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY